Bài hát 两只蝴蝶

 两只蝴蝶 là một bài hát viết về tình yêu rất hay, rất nhiều ca sĩ thể hiện, phần lớn trong số họ là nam ca sĩ. Bài tình ca này thể hiện tấm chân tình của một chàng trai đang yêu muốn gửi đến người con gái mà anh nguyện sẽ gắn bó suốt đời.

 

 

两只蝴蝶

亲爱的,你慢慢飞,小心前面带刺的玫瑰

qīn ài de nǐ màn màn fēi,xiǎo xīn qián miàn dài cì de méi guī

亲爱的,你张张嘴,风中花香会让你沉醉

qīn ài de nǐ zhāng zhāng zuǐ,fēng zhōng huā xiāng huì ràng nǐ chén zuì

亲爱的,你跟我飞,穿过丛林去看小溪水

qīn ài de nǐ gēn wǒ fēi chuān guò cóng lín qù kàn xiǎo xī shuǐ

亲爱的,来跳个舞,爱的春天不会有天黑

qīn ài de lái tiào gè wǔ ài de chūn tiān bù huì yǒu tiān hēi

我和你缠缠绵绵翩翩飞,飞跃这红尘永相随

wǒ hé nǐ chán chán mián mián piān piān fēi, fēi yuè zhè hóng chén yǒng xiāng suí

追逐你一生,爱你无情悔,不辜负我的柔情你的美

zhuī zhú nǐ yī shēng ài nǐ wú qíng huǐ bù gū fù wǒ de róu qíng nǐ de měi

我和你缠缠绵绵翩翩飞,飞跃这红尘永相随.

wǒ hé nǐ chán chán mián mián piān piān fēi, fēi yuè zhè hóng chén yǒng xiāng suí

等到秋风起,秋叶落成堆,能陪你一起枯萎也无悔

děng dào qiū fēng qǐ, qiū yè luò chéng duī, néng péi nǐ yī qǐ kū wěi yě wú huǐ

 

TỪ MỚI

 

亲爱 [qīn ài ]       : cục cưng

慢   [màn]           : chậm

飞      [fēi ]          : bay

小心 [xiǎo xīn]    : cẩn thận

前面 [qián miàn] :trước mặt

带刺 [dài cì]        : có gai

玫瑰 [méi guī]     :hoa hồng

张嘴 [zhāng zuǐ] :há mồm

风中 [fēng zhōng]: trong gió

花香 [huā xiāng] : hương hoa

沉醉 [chén zuì ]  :say đắm

穿   [chuān ]      : xuyên, chui, mặc (quần áo)

丛林 [cóng lín]    : rừng cây

溪水  [xī shuǐ ]     : suối nhỏ

跳舞 [tiào wǔ ]    : nhảy múa

春天 [chūn tiān]  : mùa xuân

天黑 [tiān hēi ]    : trời tối

缠绵 [chán mián]: triền miên

飞跃 [fēi yuè ]     :bay vượt (qua)

红尘 [hóng chén] : hồng trần, trần gian

永相随[yǒng xiāng suí ]: mãi bên nhau

追逐 [zhuī zhú ]  : bám theo, đi theo

一生 [yī shēng]  :cả đời

情悔 [qíng huǐ]   : hối tiếc

辜负 [gū fù]        :phụ (lòng)

柔情 [róu qíng]   : tình cảm dịu dàng

美   [měi ]          : cái đẹp

秋风 [qiū fēng]   : gió thu

秋叶 [qiū yè]      : lá thu

落   [luò]            : rụng

成堆 [chéng duī]: thành đống

枯萎 [kū wěi]      : chết khô

无悔 [wú huǐ]      : không hối tiếc

 

Phiên bản có phiên âm để hát theo

 

 

Phiên bản tiếng Anh