GIẢI THÍCH:
公道 nghĩa là “công bằng”, “không thiên vị”. 说句公道话: nói một cách công bằng, nhận xét một cách không thiên vị, nói thẳng ra, nói cho ngay. Cũng có thể thay thế bằng câu 说句良心话.
Ví dụ 1:
A: 他总是找我麻烦,我恨死他了。
B: 说句公道话,他也是为了工作。
A: Hắn toàn gây phiền phức cho tôi, tôi ghét cay ghét đắng hắn ta.
B: Công bằng mà nói, anh ấy cũng là vì công việc thôi.
Ví dụ 2:
A: 是他的车撞了我。
B: 谁让你逆行的?
C: 说句公道话,你们俩都有责任。
A: Là do xe anh ấy tông vào tôi.
B: Ai bảo anh đi ngược chiều ?
C: Công bằng mà nói, cả hai người ai cũng cũng có lỗi (có trách nhiệm)
Một vài ví dụ khác:
1. 说句公道话,他是诚实的。(To do him justice, we must say that he is honest. )
2. 说句公道话,她并没有你说的那样坏。(To do her justice, she is not as bad as you described )
3. 说句公道话,她做工作从不粗枝大叶。(To do her justice, she was never careless in her work. )
4. 说句公道话,我们得承认她应该获胜 (To do her justice, we must admit that she does deserve to win )
5. 说句公道话,她是位好老师。(To do her justice, she is a good teacher. )
6. 说句公道话, 我们得承认她应该获胜 (To do her justice, we must admit that she did deserve to win)
7. 说句公道话,她脾气好,又省俭。(To do her justice, she was a good-natured, notable woman)
8. 说句公道话,他的确曾设法阻止她离开。(In all fairness to him, he did try to stop her leaving)
9. 我不喜欢那个人,但说句公道话,他的工作还是干得很好的
10. 我也不喜欢他。不过说句公道话,我得承认他是个很有才华
11. 他的工作并不出色,但说句公道话,他很认真,也很尽职。
12. 说句公道话,严肃性的课堂教学可使我们学到很多知识。