🍁 隔离 [gé lí]: cách ly (to isolate, to be placed/ held /put in isolation, (n) isolation) 🍁 隔离检疫 [gé lí jiǎn yì]: cách ly kiểm dịch [...]
🍁 冠状病毒 [guān zhuàng bìng dú]: Coronavirus (virus có hình dạng hình vương miện, dạng hình tròn) 🍁 Corona: hình vành, quầng sáng, hào quang, vầng sáng hình tròn 🍁 冠 [...]
Hoa Ngữ Khánh Linh giới thiệu một bài hát rất dễ thương do ca sĩ 容祖儿 thể hiện, nói về tâm trạng của một cô gái trẻ nhút [...]
BỘ THỦ LÀ GÌ ? Bộ thủ là một yếu tố quan trọng của Hán tự, giúp việc tra cứu Hán tự tương đối dễ dàng vì nhiều [...]
一 [yī] 1 二 [èr] 2 三 [sān] 3 四 [sì] 4 五 [wǔ] 5 六[liù] [...]