Hôm nay chúng ta mở rộng vốn từ chủ đề về “Giáng Sinh An Lành” nhé. 🌺 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH 圣诞节 [Shèngdàn Jié]: Giáng Sinh [...]
Sau đây là những câu chúc mừng Giáng Sinh thường dùng: 🍁 圣诞快乐![Shèngdàn kuàilè!] Chúc Giáng Sinh vui vẻ! 🍁 圣诞节平安、幸福![Shèngdàn jié píng’ān, xìngfú!] Chúc bạn Giáng Sinh [...]
Thành phố: 市 /shì/ Tỉnh: 省 /shěng/ STT TIẾNG VIỆT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM 1 Thủ đô Hà Nội 河内市 Hénèi 2 Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市 [...]
1. 啤酒 [píjiǔ]: Bia 2. 淡啤酒 [dàn píjiǔ]: Bia nhẹ 3. 瓶装啤酒 [píngzhuāng píjiǔ]: Bia chai 4. 苦啤酒 [kǔ píjiǔ]: Bai đắng 5. 黑啤酒 [hēi píjiǔ]: Bia [...]
🍁 MÁY TRỢ THỞ tiếng Hoa gọi là 呼吸机[hūxījī], dịch sang tiếng Anh thì có những từ sau: VENTILATOR, RESPIRATOR, BREATHING TREATMENT, BREATHING MACHINE… 🍁 Dưới đây là [...]
🍁 I just spoke to president Trump again this morning, and we have agreed that both Canada and the United States will temporarily restrict all non – essential travel [...]
🍁 OUTBREAK 爆发[bào fā]: bùng phát ☘️ Outbreak of a novel coronavirus. ☘️ 新型冠状病毒爆发。[xīn xíng guàn zhuàng bìng dú bào fā] 🍁 INCUBATION PERIOD 潜伏期[qián fú qī]: thời gian ủ [...]
🍁 感染 [gǎn rǎn]、传染 [chuán rǎn] thường được dịch sang tiếng Anh là infect và contract. Vậy cách dùng của hai động từ này có gì khác nhau: [...]
封锁 [fēng suǒ] : phong tỏa, đóng cửa, ngừng hoạt động (lockdown) CÁC VÍ DỤ: 1️⃣ Wuhan is on lockdown. 武汉已被封锁。[wǔ hàn yǐ bèi fēng suǒ] 2️⃣ China [...]