🌺 VỢ HIỀN trong tiếng Trung có thể được dịch là 贤妻 [xián qī, hiền thê], trong đó 贤 (hiền) có nghĩa là “có đức hạnh”, 妻 là “thê”, vợ”.
🌺 贤妻 – HIỀN THÊ dùng để chỉ một người vợ tốt, hiền lành, chu đáo, và biết quan tâm đến gia đình.
1️⃣ 她是一个贤妻,照顾家人非常细心。[Tā shì yí gè xián qī, zhàogù jiārén fēicháng xìxīn.]
→ Cô ấy là một người vợ hiền, chăm sóc gia đình rất chu đáo.
2️⃣ 他很幸运,有一个贤妻在身边。[Tā hěn xìngyùn, yǒu yí gè xián qī zài shēnbiān.]
→ Anh ấy rất may mắn khi có một người vợ hiền bên cạnh.
3️⃣ 贤妻良母是每个家庭的支柱。[Xián qī liáng mǔ shì měi gè jiātíng de zhīzhù.]
→ Người vợ hiền, mẹ tốt là trụ cột của mỗi gia đình.
4️⃣ 他常夸她是个贤妻,做得非常好。[Tā cháng kuā tā shì gè xián qī, zuò de fēicháng hǎo.]
→ Anh ấy thường khen cô là một người vợ hiền, làm mọi việc rất tốt.
5️⃣ 作为一个贤妻,她总是把家人的需求放在第一位。[Zuòwéi yí gè xián qī, tā zǒng shì bǎ jiārén de xūqiú fàng zài dì yī wèi.]
→ Là một người vợ hiền, cô ấy luôn đặt nhu cầu của gia đình lên hàng đầu.
6️⃣ 她不仅是个贤妻,还是个很有事业心的女性。[Tā bù jǐn shì gè xián qī, hái shì gè hěn yǒu shìyè xīn de nǚxìng.]
→ Cô ấy không chỉ là một người vợ hiền mà còn là một phụ nữ có chí hướng sự nghiệp.
7️⃣ 每当他忙碌时,贤妻总是默默地支持他。[Měi dāng tā mánglù shí, xián qī zǒng shì mòmò de zhīchí tā.]
→ Mỗi khi anh ấy bận rộn, người vợ hiền luôn âm thầm ủng hộ anh.
8️⃣ 贤妻懂得如何平衡工作和家庭,确保每个人都过得幸福。[Xián qī dǒngde rúhé pínghéng gōngzuò hé jiātíng, quèbǎo měi gè rén dōu guò de xìngfú.]
→ Người vợ hiền biết cách cân bằng công việc và gia đình, đảm bảo mọi người đều hạnh phúc.
9️⃣ 她总是耐心地倾听丈夫的烦恼,成为他最坚强的支持者,真是一位贤妻。[Tā zǒng shì nàixīn de qīngtīng zhàngfu de fánnǎo, chéngwéi tā zuì jiānqiáng de zhīchízhě, zhēn shì yí wèi xián qī.]
→ Cô ấy luôn kiên nhẫn lắng nghe những phiền muộn của chồng, trở thành người ủng hộ vững chắc nhất của anh ấy, đúng là một người vợ hiền.
🔟 贤妻在家里不仅是贤内助,还是孩子们的好榜样。[Xián qī zài jiālǐ bù jǐn shì xiánnèizhù, hái shì háizimen de hǎo bǎngyàng.]
→ Người vợ hiền không chỉ là trợ thủ đắc lực trong gia đình mà còn là tấm gương tốt cho con cái.