How to say PHONG TỎA in English and Chinese

封锁 [fēng suǒ] : phong tỏa, đóng cửa, ngừng hoạt động (lockdown)

CÁC VÍ DỤ:

1️⃣ Wuhan is on lockdown. 武汉已被封锁[wǔ hàn yǐ bèi fēng suǒ]

2️⃣ China has put 16 cities on lockdown. 中国已经封锁了16 个城市。[zhōng guó yǐ jīng fēng suǒ le 16 gè chéng shì]