MỘT SỐ TỪ MỚI VÀ CÁCH DÙNG LIÊN QUAN ĐẾN CORONAVIRUS (phần tiếp theo)

🍁 OUTBREAK 爆发[bào fā]: bùng phát

☘️ Outbreak of a novel coronavirus.

☘️ 新型冠状病毒爆发。[xīn xíng guàn zhuàng bìng dú bào fā]

 

🍁 INCUBATION PERIOD 潜伏期[qián fú qī]: thời gian ủ bệnh

☘️ Novel coronavirus incubation period last up to 2 weeks.

☘️ 新型冠状病毒潜伏期长达 2 周。[xīn xíng guàn zhuàng bìng dú qián fú qī cháng dá 2 zhōu]

 

🍁 CONTAIN 控制[kòng zhì]阻止[zǔ zhǐ]: ngăn chặn, kiểm soát, khống chế

☘️ Contain the spread of the virus.

☘️ 控制病毒的传播。[kòng zhì bìng dú de chuán bō]

☘️ Can the viruscorona outbreak be contained ?

☘️ 冠状病毒的爆发能否得到控制吗?[guàn zhuàng bìng dú de bào fā néng fǒu dé dào kòng zhì ma]

 

🍁 UNDETECTED  未被发现的 [wèi bèi fā xiàn de]: chưa được phát hiện

☘️ We also don’t know how many undetected cases are out there.

☘️ 我们也不知道有多少未被发现的病例。[wǒ men yě bù zhī dào yǒu duō shǎo wèi bèi fā xiàn de bìng lì]

 

🍁 SUSPEND 暂停[zàn tíng]中止 [zhòng zhǐ]: tạm ngừng, tạm dừng, dừng lại

☘️ British Airways has suspended all direct flights to and from mainland China.

☘️ 英国航空公司已经暂停了所有往返中国大陆的直航航班。[yīng guó háng kōng gōng sī yǐ jīng zàn tíng le suǒ yǒu wǎng fǎn zhōng guó dà lù de zhí háng háng bān]

 

🍁 VACCINE 疫苗 [yì miáo]:  vắc-xin

☘️ There is no specific cure or vaccine.

☘️ 目前还没有特效的治疗方法或疫苗。[mù qián hái méi yǒu tè xiào de zhì liáo fāng fǎ huò yì miáo]

 

🍁 CONFIRM 确诊[què zhěn] : xác nhận ( 确诊 chỉ dùng trong y khoa)

☘️ Taiwan reported its first confirmed case.

☘️ 台湾报告首例确诊病例。[tái wān bào gào shǒu lì què zhěn bìng lì]