1. 啤酒 [píjiǔ]: Bia
2. 淡啤酒 [dàn píjiǔ]: Bia nhẹ
3. 瓶装啤酒 [píngzhuāng píjiǔ]: Bia chai
4. 苦啤酒 [kǔ píjiǔ]: Bai đắng
5. 黑啤酒 [hēi píjiǔ]: Bia đen
6. 大米啤酒 [dàmǐ píjiǔ]: Bia gạo
7. 姜啤酒 [jiāng píjiǔ]: Bia gừng
8. 贮陈啤酒 [zhù chén píjiǔ]: Bia lager
9. 听装啤酒 [tīng zhuāng píjiǔ]: Bia lon
10. 麦芽啤酒 [màiyá píjiǔ]: Bia mạch nha
11. 咖啡 [kāfēi]: Café
12. 纯咖啡 [chún kāfēi]: Café đen
13. 速溶咖啡 [sùróng kāfēi]: Café hòa tan
14. 牛奶咖啡 [niúnǎi kāfēi]: Café sữa
15. 方便饮料 [fāngbiàn yǐnliào]: Đồ uống liền
16. 软性饮料 [ruǎn xìng yǐnliào]: Đồ uống nhẹ (không cồn)
17. 桔子汁 [júzi zhī]: Nước cam
18. 桔子汽水 [jú zǐ qìshuǐ]: Nước cam có ga
19. 柠檬水 [níngméng shuǐ]: Nước chanh
20. 柠檬汽水 [níngméng qìshuǐ]: Nước chanh có ga
21. 椰子汁 [yēzi zhī]: Nước dừa
22. 干姜水 [gān jiāng shuǐ]: Nước gừng khô
23. 果汁汽水 [guǒzhī qìshuǐ]: Nước hoa quả có ga
24. 矿泉水 [kuàngquán shuǐ]: Nước khoáng
25. 汽水 [qìshuǐ]: Nước ngọt
26. 苏打水 [sūdǎ shuǐ]: Nước soda
27. 巧克力饮料 [qiǎokèlì yǐnliào]: Nước sôcôla
28. 麦乳精饮料 [mài rǔ jīng yǐnliào]: Nước uống chiết xuất từ lúa mạch
29. 酒 [jiǔ]: Rượu
30. 苦艾酒 [kǔ ài jiǔ]: Rượu apsin
31. 白兰地 [báilándì]: Rượu Brandy
32. 桔子酒 [júzi jiǔ]: Rượu cam
33. 瓶装酒 [píngzhuāng jiǔ]: Rượu chai
34. 米酒 [mǐjiǔ]: Rượu gạo
35. 杜松子酒 [dù sōngzǐ jiǔ]: Rượu gin
36. 杜松子汽酒 [dù sōngzǐ qìjiǔ]: Rượu gin có ga
37. 姜酒 [jiāng jiǔ]: Rượu gừng
38. 果味酒 [guǒ wèijiǔ]: Rượu hoa quả
39. 开胃酒 [kāiwèi jiǔ]: Rượu khai vị
40. 麦芽酒 [màiyá jiǔ]: Rượu mạch nha
41. 烈性酒 [lièxìng jiǔ]: Rượu mạnh
42. 茅台酒 [máotái jiǔ]: Rượu Mao Đài
43. 马提尼酒 [mǎ tí ní jiǔ]: Rượu Martini
44. 白兰地甜酒 [báilándì tián jiǔ]: Rượu ngọt Brandy
45. 葡萄酒 [pútáojiǔ]: Rượu nho (rượu vang)
46. 法国红葡萄酒 [fàguó hóng pútáojiǔ]: Rượu nho đỏ Pháp
47. 甜葡萄酒 [tián pútáojiǔ]: Rượu nho ngọt
48. 白葡萄酒 [bái pútáojiǔ]: Rượu nho trắng
49. 夏布利酒 [xiàbù lìjiǔ]: Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)
50. 潘趣酒 [pān qù jiǔ]: Rượu Punch (rượu mạch nha nước nóng, đường, sữa, chanh)
51. 香槟酒 [xiāngbīnjiǔ]: Rượu sâm banh
52. 雪利酒 [xuě lìjiǔ]: Rượu Sherry (một loại rượu nho Tây Ban Nha)
53. 苹果酒 [píngguǒ jiǔ]: Rượu táo
54. 绍兴酒 [shàoxīngjiǔ]: Rượu Thiệu Hưng
55. 竹叶青 [zhúyèqīng]: Rượu Trúc Diệp Thanh
56. 红葡萄酒 [hóng pútáojiǔ]: Rượu vang đỏ
57. 花雕酒 [huādiāo jiǔ]: Rượu vang Hoa Điêu
58. 白葡萄酒 [bái pútáojiǔ]: Rượu vang trắng
59. 味美思酒 [wèiměi sī jiǔ]: Rượu vecmut
60. 伏特加酒 [fútèjiā jiǔ]: Rượu Vodka
61. 伏特加马提尼酒 [fútèjiā mǎ tí ní jiǔ]: Rượu Vodka Martini
62. 威士忌酒 [wēishìjì jiǔ]: Rượu Whisky ngọt
63. 冰淇淋苏打水 [bīngqílín sūdǎ shuǐ]: Sô đa kem
64. 牛奶 [niú nǎi]: Sữa bò
65. 茶 [chá]: Trà
66. 柠檬茶 [níngméng chá]: Trà chanh
67. 可可茶 [kěkě chá]: Trà cô ca
68. 冰茶 [bīng chá]: Trà đá
69. 红茶 [hóngchá]: Trà đen
70. 花茶 [huāchá]: Trà hoa
71. 菊花茶 [júhuā chá]: Trà hoa cúc
72. 大亨果茶 [dàhēng guǒ chá]: Trà trái cây Đại Hanh