🍁 MÁY TRỢ THỞ tiếng Hoa gọi là 呼吸机[hūxījī], dịch sang tiếng Anh thì có những từ sau: VENTILATOR, RESPIRATOR, BREATHING TREATMENT, BREATHING MACHINE… 🍁 Dưới đây là [...]
🍁 I just spoke to president Trump again this morning, and we have agreed that both Canada and the United States will temporarily restrict all non – essential travel [...]
🍁 OUTBREAK 爆发[bào fā]: bùng phát ☘️ Outbreak of a novel coronavirus. ☘️ 新型冠状病毒爆发。[xīn xíng guàn zhuàng bìng dú bào fā] 🍁 INCUBATION PERIOD 潜伏期[qián fú qī]: thời gian ủ [...]
🍁 感染 [gǎn rǎn]、传染 [chuán rǎn] thường được dịch sang tiếng Anh là infect và contract. Vậy cách dùng của hai động từ này có gì khác nhau: [...]
封锁 [fēng suǒ] : phong tỏa, đóng cửa, ngừng hoạt động (lockdown) CÁC VÍ DỤ: 1️⃣ Wuhan is on lockdown. 武汉已被封锁。[wǔ hàn yǐ bèi fēng suǒ] 2️⃣ China [...]
🍁 隔离 [gé lí]: cách ly (to isolate, to be placed/ held /put in isolation, (n) isolation) 🍁 隔离检疫 [gé lí jiǎn yì]: cách ly kiểm dịch [...]
🍁 冠状病毒 [guān zhuàng bìng dú]: Coronavirus (virus có hình dạng hình vương miện, dạng hình tròn) 🍁 Corona: hình vành, quầng sáng, hào quang, vầng sáng hình tròn 🍁 冠 [...]
不瞒你说(bù mán nǐ shuō): tell you the truth, chẳng giấu gì anh 用法说明: “不瞒你说”用于句子的开头,用来向亲近或信任的人表达自己的诚意,表示下面要说的话是真的,而且往往是说话者不太愿意告诉别人的真相。类似的说法还有“说实话”。 “不瞒你说(Bù mán nǐ shuō)” is used at the beginning of a sentence to show [...]
每条大街小巷,每个人的嘴里,见面第一句话,就是恭喜恭喜 měi tiáo dà jiē xiǎo xiàng, měi gè rén de zuǐ lǐ, jiàn miàn dì yī jù huà, jiù shì gōng xǐ gōng xǐ 恭喜恭喜恭喜你呀,恭喜恭喜恭喜你 gōng [...]